English to Vietnamese
Search Query: tray
Best translation match:
English | Vietnamese |
tray
|
* danh từ
- khay, mâm - ngăn hòm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tray
|
cái khay ; cái mâm ; khay ; khay đi ; trên khay ;
|
tray
|
cái khay ; cái mâm ; khay ; khay đi ; trên khay ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ash-tray
|
* danh từ
- (như) ash-pot - (kỹ thuật) (như) ash-box |
in-tray
|
* danh từ
- khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến) |
snuffer-tray
|
-tray)
/'snʌfətrei/ * danh từ - khay đựng kéo cắt hoa đèn |
tea-tray
|
* danh từ
- khay trà |
tray
|
* danh từ
- khay, mâm - ngăn hòm |
trayful
|
* danh từ
- khay (đầy), mân (đầy) |
crumb-tray
|
* danh từ
- rổ dọn bàn ăn |
drip-tray
|
* danh từ
- khay hứng nước nhỏ giọt |
ice-tray
|
* danh từ
- khay làm đá |
out-tray
|
* danh từ
- khay đựng thư |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet