English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: transverse

Best translation match:
English Vietnamese
transverse
* tính từ
- (như) transversal
* danh từ
- xà ngang
- (y học) cơ ngang

May be synonymous with:
English English
transverse; cross; thwartwise; transversal
extending or lying across; in a crosswise direction; at right angles to the long axis

May related with:
English Vietnamese
transversal
* tính từ
- ngang ((cũng) transverse)
=a transversal bar+ thanh ngang
* danh từ
- đường ngang
transverse
* tính từ
- (như) transversal
* danh từ
- xà ngang
- (y học) cơ ngang
transverse-electric
* danh từ
- điện ngang
transverse-magnetic
* danh từ
- từ nang
transversion
* danh từ
- sự chuyển qua, sự chuyển sang
transversality
- tính chất nằm ngang
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: