English to Vietnamese
Search Query: blotchy
Best translation match:
English | Vietnamese |
blotchy
|
* tính từ
- có vết bẩn, đầy vết bẩn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
blotchy
|
vết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
blotchy; blotched; splotched
|
marked with irregularly shaped spots or blots
|
May related with:
English | Vietnamese |
blotchy
|
* tính từ
- có vết bẩn, đầy vết bẩn |
blotchiness
|
- xem blotch
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet