English to Vietnamese
Search Query: bloodsucking
Best translation match:
English | Vietnamese |
bloodsucking
|
- xem bloodsucker
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
bloodsucking
|
cái lũ ; hút máu ;
|
bloodsucking
|
cái lũ ; hút máu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bloodsucking; leechlike; parasitic; parasitical
|
of plants or persons; having the nature or habits of a parasite or leech; living off another
|
May related with:
English | Vietnamese |
bloodsucker
|
* danh từ
- động vật hút máu - kẻ bóc lột |
bloodsucking
|
- xem bloodsucker
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet