English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bloodshot

Best translation match:
English Vietnamese
bloodshot
* tính từ
- đỏ ngàu (mắt)
!to see thing bloodhot
- thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
- thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc

Probably related with:
English Vietnamese
bloodshot
đỏ ngầu ;
bloodshot
đỏ ngầu ;

May related with:
English Vietnamese
bloodshot
* tính từ
- đỏ ngàu (mắt)
!to see thing bloodhot
- thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
- thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
bloodshot
đỏ ngầu ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: