English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: trader

Best translation match:
English Vietnamese
trader
* danh từ
- nhà buôn, thương gia
- (hàng hải) tàu buôn

Probably related with:
English Vietnamese
trader
bạc ; bọn thương buôn ; dân buôn bán với ; giao dịch ; lái buôn ; nhà buôn ; thương buôn ; thương nhân ; tên buôn ;
trader
bạc ; bọn thương buôn ; dân buôn bán với ; giao dịch ; lái buôn ; người buôn bán ; nhà buôn ; thương buôn ; thương nhân ; tên buôn ;

May be synonymous with:
English English
trader; bargainer; dealer; monger
someone who purchases and maintains an inventory of goods to be sold

May related with:
English Vietnamese
free-trader
* danh từ
- người chủ trương mậu dịch tự do
sole trader
- (Econ) Người buôn bán cá thể.
slave-trader
* danh từ
- người buôn bán nô lệ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: