English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: trademark

Best translation match:
English Vietnamese
trademark
* danh từ
- TM nhãn hiệu đăng ký
- đặc điểm phân biệt

Probably related with:
English Vietnamese
trademark
hiệu ; nghĩa ; nhãn hiệu ; thương hiệu ; trưng ;
trademark
hiệu ; nghĩa ; nhãn hiệu ; thương hiệu ; trưng ;

May be synonymous with:
English English
trademark; earmark; hallmark; stylemark
a distinctive characteristic or attribute
trademark; brand; brandmark
mark with a brand or trademark

May related with:
English Vietnamese
trademark
* danh từ
- TM nhãn hiệu đăng ký
- đặc điểm phân biệt
trademark
hiệu ; nghĩa ; nhãn hiệu ; thương hiệu ; trưng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: