English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tracer

Best translation match:
English Vietnamese
tracer
* danh từ
- cái vạch
- người vạch, người kẻ
- (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
- (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
- (như) tracer element

Probably related with:
English Vietnamese
tracer
quả đạn lữa ;
tracer
quả đạn lữa ;

May be synonymous with:
English English
tracer; tracer bullet
ammunition whose flight can be observed by a trail of smoke

May related with:
English Vietnamese
tracer element
* danh từ
- nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: