English to Vietnamese
Search Query: tracer
Best translation match:
English | Vietnamese |
tracer
|
* danh từ
- cái vạch - người vạch, người kẻ - (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ) - (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện - (như) tracer element |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tracer
|
quả đạn lữa ;
|
tracer
|
quả đạn lữa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tracer; tracer bullet
|
ammunition whose flight can be observed by a trail of smoke
|
May related with:
English | Vietnamese |
tracer element
|
* danh từ
- nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet