English to Vietnamese
Search Query: trace
Best translation match:
English | Vietnamese |
trace
|
* danh từ, (thường) số nhiều
- dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe) !to be in the traces - đang thắng cương (đen & bóng) !to kick opver the traces - (xem) kick * danh từ - ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích =the traces of an ancient civilization+ những vết tích của một nền văn minh cổ - một chút, chút ít =not to show a trace of fear+ không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả * ngoại động từ - ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra =to trace out a plan+ vạch một kế hoạch =to trace a line of conduct+ vạch ra một lối cư xử - kẻ theo vạch, chỉ theo đường =to trace the line with one's finger+ lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ - theo vết, theo vết chân =to trace someone+ theo vết chân của người nào - theo, đi theo =to trace a shady way+ đi dọc theo con đường râm mát - tìm thấy dấu vết =to trace an influence+ tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng !to trace back to - truy nguyên đến !to trace off - vẽ phóng lại !to trace out - vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...) !to trace over - đồ lại (một bức hoạ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
trace
|
bám sát ; bị phát hiện ; chuyển động hay dấu tích gì ; chứng cứ ; cả ; dây chính ; dò theo ; dò tìm ; dò ; dấu hiệu nào ; dấu hiệu ; dấu vết gì hết ; dấu vết gì ; dấu vết ; fbi ; lâ ̀ n ra ; lượng nhỏ ; lần ngược theo dấu ; lần ra ; lần theo ; lần tín hiệu ; lần ; manh mối ; phác ; theo dõi ; theo dấu ; theo ngược ; theo như dâ ; theo như dấu vết để ; thấy ; truy ngược ; truy ra ; truy tìm manh mối ; truy tìm ; truy ; trí ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; tích ; tín ; vết của ; vết nào hết ; vết nơi gọi ; vết tích ; vết ; ảnh ;
|
trace
|
bám sát ; bị phát hiện ; chứng cứ ; cả ; dâ ; dây chính ; dò theo ; dò tìm ; dò ; dấu hiệu nào ; dấu hiệu ; dấu vết gì hết ; dấu vết gì ; dấu vết nào ; dấu vết ; fbi ; lâ ̀ n ra ; lượng nhỏ ; lần ngược theo dấu ; lần theo ; lần tín hiệu ; lần ; manh mối ; phác ; theo dõi ; theo dấu ; theo ngược ; theo như dâ ; theo như dấu vết để ; thấy ; truy ngược ; truy ra ; truy tìm manh mối ; truy tìm ; truy ; trí ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; tích ; tín ; vết của ; vết nào hết ; vết nơi gọi ; vết tích ; vết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
trace; hint; suggestion
|
a just detectable amount
|
trace; shadow; tincture; vestige
|
an indication that something has been present
|
trace; ghost; touch
|
a suggestion of some quality
|
trace; tracing
|
a drawing created by superimposing a semitransparent sheet of paper on the original image and copying on it the lines of the original image
|
trace; follow
|
follow, discover, or ascertain the course of development of something
|
trace; delineate; describe; draw; line
|
make a mark or lines on a surface
|
trace; retrace
|
to go back over again
|
trace; hound; hunt
|
pursue or chase relentlessly
|
trace; decipher
|
read with difficulty
|
May related with:
English | Vietnamese |
re-trace
|
* ngoại động từ+ (re-trace) /'ri:'treis/
- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại * ngoại động từ - truy cứu gốc tích - hồi tưởng lại - trở lại (con đường cũ); thoái lui =to retrace one's step (way)+ thoái lui; trở lại ý kiến trước |
trace element
|
* danh từ
- nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...) |
tracing
|
* danh từ
- sự vạch, sự kẻ - sự theo dấu vết - sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại) |
dual trace oscilloscope
|
- (Tech) máy đo sóng hai tia
|
generalized trace facility (gtf)
|
- (Tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet