English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: township

Best translation match:
English Vietnamese
township
* danh từ
- quận, huyện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Ca-na-đa
- khu da đen (Nam phi)

Probably related with:
English Vietnamese
township
một thành phố nhỏ ; thị trấn ; trấn ; đen ;
township
một thành phố nhỏ ; thị trấn ; trấn ; đen ;

May be synonymous with:
English English
township; town
an administrative division of a county

May related with:
English Vietnamese
township
* danh từ
- quận, huyện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Ca-na-đa
- khu da đen (Nam phi)
township
một thành phố nhỏ ; thị trấn ; trấn ; đen ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: