English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: touch

Best translation match:
English Vietnamese
touch
* danh từ
- sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm
- xúc giác
- nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong
=a bold touch+ một nét vẽ bạo
=to add a few finishing touches+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh
- một chút, một ít
=a touch of jealousy+ hơi ghen
=a touch of salt+ một chút muối
=a touch of indigestion+ hơi bị đầy bụng
- sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng
=to keep in touch with+ giữ quan hệ với; có dính líu với
=to be out of touch with+ không có quan hệ với, mất liên lạc với
=to lose touch with+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến
- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá)
- (âm nhạc) lối bấm phím
- (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử
=to put to the touch+ đem thử thách
=true as touch+ rất chính xác
* ngoại động từ
- sờ, mó, đụng, chạm
- đạt tới, đến
=I can touch the ceiling+ tôi có thể với tới trần
=the thermometer touched 37 o; yesterday+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o
=to touch bottom+ xuống dốc đến cùng cực
=to touch the spot+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa
- gần, kề, sát bên, liền
=his garden touches ours+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi
- đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến
=to touch [on] a subject in the conversation+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện
- gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn)
=to touch the piano+ bấm phím đàn pianô
- đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào
=please do not touch my papers+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi
- có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu
=the question touched your interests+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh
=what happens to him doesn't touch me at all+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả
- đụng đến, ăn, uống, dùng đến
=he promises not to touch alcohol+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu
- làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động
=his grief touched us deeply+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động
- làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm
=that touched him home+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta
- có ảnh hưởng, có tác dụng
=nothing you can say will touch him+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó
- làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ
=the frost has touched the vines+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho
- sánh kịp, bằng, tày
=nobody can touch him in causticity+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay
- (hàng hải) cặp, ghé (bến...)
=the ship touched Colombo+ con tàu cặp bến Cô-lom-bô
- (từ lóng) gõ, vay
=he touched me for 10 d+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng
* nội động từ
- chạm nhau, đụng nhau
=do the báll touch?+ những quả bóng có chạm nhau không?
- gần sát, kề nhau
!to touch at
- (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...)
=to touch at a port+ cặp bến
!to touch down
- (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang
- (hàng không) hạ cánh
!to touch in
- vẽ phác, phác hoạ
=to touch in the eyebrows of the portrait+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung
!to touch off
- cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại)
- vẽ phác, phác hoạ
- bắn, nổ, xả, nhả (đạn)
- gây ra, phát động (phong trào phản đối...)
!to touch on (upon)
- bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến
=to touch on (upon) a subject+ đề cập đến một vấn đề
!to touch up
- tô, sửa qua
=to touch up a drawing+ sửa qua bức vẽ
- quất roi vào (ngựa...)
!to touch with
- nhuốm, đượm, ngụ
=praise touched with jealousy+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông

Probably related with:
English Vietnamese
touch
ai ai cũng ; ai ai ; bàn ; bóp ; bă ; bẩn ; bốc ; cha ; cha ̣ m tay ; cha ̣ m va ̀ o ; cha ̣ m ; cha ̣ ; cho ; choán ; chí ; chơi với ; chơi ; chạm luôn ; chạm nhau ; chạm nhẹ ; chạm tay vào ; chạm tới ; chạm vào con bé ; chạm vào con ; chạm vào em ; chạm vào người ; chạm vào nhau ; chạm vào nó ; chạm vào ; chạm vòa ; chạm vô ; chạm với ; chạm ; chạm được ; chạm đến ; chọc ; chọi ; chọt ; cái chạm ; cái khẽ chạm ; cái đụng chạm ; còn ; còn đụng tới ; cú chạm nhẹ ; cú chạm ; cảm giác chạm ; cảm động ; cảm ứng ; cầm ; cầm đến ; cần chạm ; cần ; cập nhật ; dám chạm vào người ; dám làm cái gì ; dám làm cái ; dám đụng đến ; dụng vô ; giờ đụng tới ; giỡn ; gõ ; gũi ; gần ; gọi lại ; gọi ; hãy chạm vào ; hãy nắm tay ; hãy vuốt ; hãy ; hưởng tới ; hưởng ; hạ ; hại ; hệ với ; hệ ; không được đụng vào ; khốn milo ; kiên nhẫn ; liên hệ ; liên kết ; liên lạc ; làm ; lạc lại sau ; lạc lại ; lạc nhau ; lạc sau ; lạc với em ; lạc với lão ta ; lạc với lão ; lạc với nhau ; lạc ; lạc được ; m ư ́ ng ; minh ; mà còn ; mà động vào ; nghị lực ; nghịch ; ngoạc ; người ; nhà nghiên cứu ; nhận vụ này ; nhận vụ ; nhẹ ; những cái chạm ; nếu dám động tay ; nối ; nụ ; nựng ; o ; ok ok được ; phạm vào ; phục ; quan hệ ; quy định ; rớ vào ; rớt ; rờ vào ; rờ đến ; sơ ̀ va ̀ o no ; sơ ̀ ; sờ chạm ; sờ cái ; sờ mó ; sờ soạn ; sờ vào ; sờ ; sờ đi ; sự giao thiệp ; tay sờ ; tay ; thiệp ; thâm nhập vào ; thêm ; thể ; tiếp xúc với ; tiếp xúc ; tiếp xúc được ; touch dùng ; trên ; tưởng ; tới gần ; tới trừ ; tự ; va chạm ; vuốt ve ; vuốt ; vào người ; vòng tay ; vô cảm ; với ; xu ́ c đô ̣ ng ; xúc giác ; xúc phạm ; xúc ; áo bẩn ; ång vô ; çøng ; ôm ; đa ̀ n ; đa ̀ ; đang ; đu ̣ ng va ̀ o ; đu ̣ ng ; đu ̣ ng đê ; đu ̣ ng đê ́ n ; đu ̣ ng đê ́ ; đuợc chạm vào ; đánh động tới ; đã chạm vào ; đã chạm ; đô ̣ ng va ̀ o ; đô ̣ ng đê ; đô ̣ ng đê ́ n ; đô ̣ ng đê ́ ; được chạm vào ; được chạm ; được sờ tay vào ; được sự va chạm ; được tiếp xúc ; được truy ; được ; được động vào ; được đụng vào ; đạt ; đả động đến ; đến ; để chạm ; đồ khốn milo ; động chạm ; động tới ; động vào người ; động vào ; động ; động đến nó ; động đến ; đụng chạm gì ; đụng chạm ; đụng chạm đến ; đụng cái ; đụng một ; đụng tay vào ; đụng thử ; đụng tới người ; đụng tới ; đụng vào mấy ; đụng vào người ; đụng vào ; đụng vào đó ; đụng vô ; đụng ; đụng được vào ; đụng được ; đụng đến ; đừng ; đừng đụng vào ; ̀ m ; ̀ o ; ̀ sơ ̀ đươ ̣ ; ̀ y đu ̣ ng ; ́ cha ̣ m va ̀ o ; ̉ cha ̣ m va ̀ o ; ̣ m va ̀ o ; ̣ ng ; ấn chạm ; ấn tượng ; ấn ;
touch
bàn ; bóp ; bă ; bẩn ; bốc ; cha ; cha ̣ m tay ; cha ̣ m ; cha ̣ ; cham ; cho ; choán ; chí ; chơi với ; chơi ; chạm luôn ; chạm nhau ; chạm nhẹ ; chạm tay vào ; chạm tới ; chạm vào con bé ; chạm vào con ; chạm vào em ; chạm vào người ; chạm vào nhau ; chạm vào nó ; chạm vào ; chạm vòa ; chạm vô ; chạm với ; chạm ; chạm được ; chạm đến ; chọc ; chọi ; chọt ; cuộc ; cái chạm ; cái khẽ chạm ; cái đụng chạm ; còn đụng tới ; cú chạm nhẹ ; cú chạm ; cảm giác chạm ; cảm động ; cảm ứng ; cầm ; cầm đến ; cần chạm ; cần ; cập nhật ; dám chạm vào người ; dám làm cái gì ; dám làm cái ; dám đụng đến ; giờ đụng tới ; giỡn ; gõ ; gũi ; gần ; gọi lại ; gọi ; hãy chạm vào ; hãy nắm tay ; hãy vuốt ; hãy ; hưởng tới ; hưởng ; hạ ; hại ; hệ với ; hệ ; khô ; không được đụng vào ; khốn milo ; kiên nhẫn ; liên hệ ; liên kết ; liên lạc ; làm ; lạc lại sau ; lạc lại ; lạc nhau ; lạc sau ; lạc với em ; lạc với lão ta ; lạc với lão ; lạc với nhau ; lạc ; lạc được ; m ư ́ ng ; minh là ; minh ; mu ; mà động vào ; mạo ; nghị lực ; nghịch ; ngoạc ; nhà nghiên cứu ; nhận vụ này ; nhận vụ ; nhận ; nhận được ; nhẹ ; những cái chạm ; nắm ; nếu dám động tay ; nối ; nụ ; nựng ; o ; ok ok được ; phạm vào ; phục ; quan hệ ; quy định ; rơ ; rớ vào ; rớt ; rờ vào ; rờ ; rờ đến ; sơ ̀ ; sổ ; sờ chạm ; sờ cái ; sờ mó ; sờ soạn ; sờ vào ; sờ ; sờ đi ; sự giao thiệp ; tay sờ ; tay ; thiệp ; thâ ; thâm nhập vào ; thêm ; thể ; thử động ; tiếp xúc với ; tiếp xúc ; tiếp xúc được ; touch dùng ; trên ; trả ; tầm ; tới gần ; tới trừ ; tự ; va chạm ; vuốt ve ; vuốt ; vào người ; vòng tay ; vô cảm ; vận ; xúc giác ; xúc phạm ; xúc ; áo bẩn ; ång vô ; çøng ; ôm ; đa ; đa ̀ n ; đa ̀ ; đu ; đu ̣ ng ; đu ̣ ng đê ; đu ̣ ng đê ́ ; đuổi ; đuợc chạm vào ; đánh ; đánh động tới ; đã chạm vào ; đã chạm ; đô ̣ ng đê ; đô ̣ ng đê ́ ; đươ ; được chạm vào ; được chạm ; được sờ tay vào ; được sự va chạm ; được tiếp xúc ; được truy ; được ; được động vào ; được đụng vào ; đạt ; đả động đến ; để chạm ; động chạm ; động tới ; động vào người ; động vào ; động ; động đến nó ; động đến ; đụng chạm gì ; đụng chạm ; đụng chạm đến ; đụng cái ; đụng một ; đụng tay vào ; đụng thử ; đụng tới người ; đụng tới ; đụng vào mấy ; đụng vào người ; đụng vào ; đụng vào đó ; đụng vô ; đụng ; đụng được vào ; đụng được ; đụng đến ; đừng đụng vào ; ̀ m ; ̀ sơ ̀ đươ ̣ ; ̀ y đu ̣ ng ; ̣ m va ̀ o ; ̣ ng ; ấn chạm ; ấn tượng ; ấn ; ứng ;

May be synonymous with:
English English
touch; touching
the event of something coming in contact with the body
touch; cutaneous senses; sense of touch; skin senses; touch modality
the faculty by which external objects or forces are perceived through contact with the body (especially the hands)
touch; ghost; trace
a suggestion of some quality
touch; signature
a distinguishing style
touch; hint; jot; mite; pinch; soupcon; speck; tinge
a slight but appreciable amount
touch; contact
a communicative interaction
touch; spot
a slight attack of illness
touch; feeling; tactile sensation; tactual sensation; touch sensation
the sensation produced by pressure receptors in the skin
touch; stir
affect emotionally
touch; bear on; come to; concern; have-to doe with; pertain; refer; relate; touch on
be relevant to
touch; adjoin; contact; meet
be in direct physical contact with; make contact
touch; affect; bear on; bear upon; impact; touch on
have an effect upon
touch; extend to; reach
to extend as far as
touch; equal; match; rival
be equal to in quality or ability
touch; disturb
tamper with
touch; advert; allude
make a more or less disguised reference to
touch; make out; sense
comprehend
touch; partake
consume
touch; tinct; tinge; tint
color lightly

May related with:
English Vietnamese
touch-and-go
* tính từ
- mạo hiểm, liều; khó thành, không chắc chắn
=a touch-and-go business+ một việc làm liều, một việc mạo hiểm
=it is touch-and-go whether he will recover+ hắn khó mà có thể bình phục được
* danh từ
- công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn
- hoàn cảnh nguy hiểm
touch-line
* danh từ
- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá)
touch-me-not
* danh từ
- (thực vật học) cây bóng nước
touched
* tính từ
- bối rối, xúc động
- điên điên, gàn gàn, hâm hâm
=he seems to be slightly touched+ hắn ta hình như hơi điên điên
touching
* danh từ
- sự sờ mó
* tính từ
- cảm động, thống thiết
=a touching story+ một câu chuyện cảm động
* giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với
=a few words touching that business+ một vài lời về công việc ấy
soft-touch
* danh từ
- người dễ bị thuyết phục
touch-down
* danh từ
- sự hạ cánh
- to make a touch-down
- hạ cánh
- gônl; bàn thắng (bóng bầu dục)
touch-judge
* danh từ
- trọng tài biên trong môn bóng bầu dục
touch-type
* động từ
- đánh máy không cần nhìn vào bàn phím
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: