English to Vietnamese
Search Query: totalisator
Best translation match:
English | Vietnamese |
totalisator
|
* danh từ
- bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) |
May be synonymous with:
English | English |
totalisator; pari-mutuel machine; totaliser; totalizator; totalizer
|
computer that registers bets and divides the total amount bet among those who won
|
May related with:
English | Vietnamese |
totalise
|
* ngoại động từ
- cộng tổng số, tính gộp lại |
totalisator
|
* danh từ
- bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet