English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tornado

Best translation match:
English Vietnamese
tornado
* danh từ
- bão táp
- (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
=political tornado+ cuộc biến loạn chính trị
=tornado of cheers+ tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy

Probably related with:
English Vietnamese
tornado
bão ; cơn bão táp ; cơn lốc xoáy ; long quyển phong ; vòi ròng ;
tornado
bão ; cơn bão táp ; cơn lốc xoáy ; long quyển phong ; vòi ròng ;

May be synonymous with:
English English
tornado; twister
a localized and violently destructive windstorm occurring over land characterized by a funnel-shaped cloud extending toward the ground
tornado; crack; crack cocaine
a purified and potent form of cocaine that is smoked rather than snorted; highly addictive

May related with:
English Vietnamese
tornado
* danh từ
- bão táp
- (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
=political tornado+ cuộc biến loạn chính trị
=tornado of cheers+ tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy
tornado
bão ; cơn bão táp ; cơn lốc xoáy ; long quyển phong ; vòi ròng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: