English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tool

Best translation match:
English Vietnamese
tool
* danh từ
- dụng cụ, đồ dùng
=gardener's tools+ dụng cụ của người làm vườn
- (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai
=a tool of new colonialism+ một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
=to make a tool of someone+ lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
!a bad workman quarrels with his tools
- (xem) quarrel
* ngoại động từ
- chế tạo thành dụng cụ
- rập hình trang trí (vào gáy sách...)
- chạm
- (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng

Probably related with:
English Vietnamese
tool
biện ; cái vòi ; cái ; công cụ giúp ; công cụ này ; công cụ ; công ; cống cụ ; cụ dịch ; cụ ; dụng cụ ; dụng khác ; dụng ; khùng ; làcông cụ ; nay ; phương pháp ; thô lỗ ; thằng ngốc ;
tool
biện ; chạm ; cái vòi ; cái ; công cụ giúp ; công cụ này ; công cụ ; cụ dịch ; cụ ; dụng cụ ; dụng khác ; dụng ; khùng ; khăn ; làcông cụ ; nay ; phương pháp ; thiết ; thô lỗ ; thằng ngốc ;

May be synonymous with:
English English
tool; instrument
the means whereby some act is accomplished
tool; creature; puppet
a person who is controlled by others and is used to perform unpleasant or dishonest tasks for someone else
tool; cock; dick; pecker; peter; prick; putz; shaft
obscene terms for penis
tool; joyride; tool around
ride in a car with no particular goal and just for the pleasure of it

May related with:
English Vietnamese
edge-tool
* danh từ
- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
=to play with edge-tool+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
edged tool
* danh từ
- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
=to play with edge-tool+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
entrenching tool
* danh từ
- quân xẻng đào hầm
machine-tool
* danh từ
- (kỹ thuật) máy công cụ
automatic programmed tool (apt)
- (Tech) công cụ thảo chương tự động
development tool
- (Tech) dụng cụ khai phát
randing-tool
* danh từ
- dụng cụ để lót da đệm (ở giày)
roughing-tool
* danh từ
- dụng cụ gia công thô
tool-box
* danh từ
- thùng dụng cụ
tooling
* danh từ
- (kỹ thuật) sự gia công bằng máy
- việc trang bị dụng cụ máy móc
- sự hiệu chỉnh (máy công cụ)
- sự giập hình trang trí (vào gáy sách)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: