English to Vietnamese
Search Query: timing
Best translation match:
English | Vietnamese |
timing
|
* danh từ
- sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian - (thể dục,thể thao) sự bấm giờ - (kỹ thuật) sự điều chỉnh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
timing
|
canh giờ ; canh thời gian ; chọn thời điểm ; căn giờ ; là thời gian ; nhỉ ; phối hợp thời gian cho ; phối hợp thời gian ; thiên thời ; thời cơ thôi ; thời gian ; thời hạn ; thời điểm ; tính giờ ; tính toán thời gian ; tố thời gian ; ông chọn thời điển ; đúng giờ ; đúng lúc thật nhỉ ; đúng lúc ; định giờ ;
|
timing
|
canh giờ ; canh thời gian ; chọn thời điểm ; căn giờ ; là thời gian ; nhỉ ; phối hợp thời gian cho ; phối hợp thời gian ; thiên thời ; thời cơ thôi ; thời gian ; thời hạn ; thời điểm ; tính giờ ; tính toán thời gian ; tính ; tố thời gian ; ông chọn thời điển ; đúng giờ ; đúng lúc thật nhỉ ; đúng lúc ; định giờ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
closing-time
|
* danh từ
- giờ đóng cửa (cá cửa hông) |
day-time
|
* danh từ
- ban ngày =in the day-time+ ban ngày |
dinner-time
|
* danh từ
- giờ ăn |
double time
|
* danh từ
- bước chạy đều |
every time
|
* phó từ
- lần nào cũng =our football team wins every time+ đội bóng của ta lần nào cũng thắng |
fence-time
|
-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
* danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu |
full time
|
* danh từ
- cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng - (định ngữ) full time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày |
half-time
|
* danh từ
- sự làm việc và ăn lương nửa ngày - (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp) |
hay time
|
* danh từ
- vụ cắt cỏ, vụ cỏ |
kill-time
|
* danh từ
- trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ |
night-time
|
* danh từ
- ban đêm =in the night-time+ về đêm |
old-time
|
* tính từ
- cổ, thuộc thời xưa |
one-time
|
* tính từ
- cựu, nguyên là, trước là, trước đây, xưa |
part-time
|
* tính từ
- không trọn ngày công =part-time worker+ công nhân nửa thất nghiệp |
peace-time
|
* danh từ
- thời bình |
quick-time
|
* danh từ
- (quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ) |
school-time
|
* danh từ
- giờ học, giờ lên lớp - những năm còn đi học |
seed-time
|
* danh từ
- mùa gieo hạt |
short time
|
* danh từ
- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần =a short time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần |
slow time
|
* danh từ
- (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...) |
small-time
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng |
some time
|
* phó từ
- một thời gian =I've been waiting some time+ tôi đã đợi được một lúc - một lúc nào đó ((cũng) sometime) =I must see him about it some time+ lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy |
sowing-time
|
* danh từ
- mùa gieo hạt |
space-time
|
* danh từ
- (triết học) không gian thời gian |
summer-time
|
-time)
/'sʌmətaim/ * danh từ - mùa hạ, mùa hè |
time and motion study
|
* danh từ
- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất) |
time study
|
* danh từ
- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất) |
time-bargain
|
* danh từ
- hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn |
time-bomb
|
* danh từ
- bom nổ chậm |
time-book
|
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time-card)
- sổ ghi giờ làm việc - sổ kiểm diện |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet