English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: times

Best translation match:
English Vietnamese
times
* giới từ
- nhân với
* danh từ, pl
- gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)

Probably related with:
English Vietnamese
times
bao giờ ; biết thời gian nào ; biết thời gian ; buổi ; báo ; bận ; bữa ; cao ; chuyến khứ ; chơi ; chơi đi chơi lại ; cái ; có thời gian ; công trạng ; cảnh ; cậu nhìn thấy mặt ; của tờ thời ; dưa chua dính ; dẫn ; gian ; giờ nào ; giờ ; gấp ; hay ; hơn khi ; i lu ; i lu ́ c ; i lu ́ ; khi cuộc sống ; khi nào ; khi ; khoảng thời gian ; khoảng thời gian đó ; khoảng ; khó khăn ; khắc ; khứ ; kỳ ; lan ; lu ; luôn ; là khoảng thời gian ; lâ ; lâ ̀ n rô ; lâ ̀ n rô ̀ ; lâ ̀ n ; lâ ̀ ; lúc nào ; lúc nào đó ; lúc sau ; lúc tươi ; lúc ; lượt ; lấn ; lầ ; lần báo ; lần gì ấy ; lần hả ; lần luôn ; lần là ; lần mà ; lần mỗi ngày ; lần như thế ; lần như ; lần này ; lần nữa ; lần rồi mà ; lần rồi nhỉ ; lần rồi ; lần rồi đó ; lần so ; lần thời gian ; lần trong một ngày ; lần trong ; lần trước ; lần và ; lần vậy ; lần ; lẽ lần ; minh ; n ; ng thời điểm ; ngày ; nhiêu ; nhiều lần rồi ; nhiều lần ; nhiều ; nhát ; nhân cho ; nhân ; nhìn ; nhơn ; nhất trong ; những giai ; những khi ; những khoảng thời gian ; những kỳ ; những lúc ; những lần ; những ngày ; những thời gian ; những thời khắc ; những thời kỳ ; những thời ; những thời điểm ; những ; nào ; này ; nên ; nơi ; phát ; phép nhân ; qua ; qua ́ ; quãng thời gian ; quảng thời gian ; rồi ; sẽ biết thời gian nào ; sẽ biết thời gian ; ta sẽ biết thời gian nào ; ta sẽ biết thời gian ; thu ; thì gian ; thì giờ ; thơ ; thơ ̀ i ; thơ ̀ ; thường ; thế ; thể chơi đi chơi lại ; thời buổi khó khăn ; thời buổi ; thời báo ; thời cuộc ; thời gian nào ; thời gian trước ; thời gian ; thời gian đã ; thời khắc ; thời kì ; thời kỳ ; thời thế ; thời thế đã ; thời tươi ; thời ; thời điểm không ; thời điểm nào ; thời điểm này ; thời điểm ; thời điểm đó ; thời đại ; time ; triệu lần ; trong ; trược ; tình ; tươi ; tấn công cảnh ; tờ thời báo ; tờ thời ; tờ times ; vo ; và gấp ; vài lần ; vòng ; vơ ; vầy ; vậy ; vị ; với ; x ; đi đứt ; đó là khoảng thời gian ; đôi khi ; đôi ; đơ ; đơ ̀ i ; đơ ̀ ; đời ; đứt ; ̀ n ; ́ n ; ̣ i lu ; ̣ i lu ́ c ; ̣ i lu ́ ; ̣ n ; ấy ;
times
biết thời gian nào ; biết thời gian ; buổi ; báo ; bấm ; bận ; bữa ; chuyến khứ ; chị ; cái ; có thời gian ; công trạng ; cảnh ; cậu nhìn thấy mặt ; của tờ thời ; dưa chua dính ; dẫn ; giờ nào ; giờ ; gã ; gấp ; ha ; hay ; hơn khi ; hơn là ; hơn ; i lu ; i lu ́ c ; i lu ́ ; khi cuộc sống ; khi ; khoảng thời gian ; khoảng thời gian đó ; khoảng ; khó khăn ; khắc ; khứ ; kỳ ; lan ; lu ; luôn ; là khoảng thời gian ; lánh ; lâ ; lâ ̀ n rô ; lâ ̀ n rô ̀ ; lâ ̀ n ; lâ ̀ ; lúc nào ; lúc nào đó ; lúc sau ; lúc tươi ; lúc ; lượt ; lấn ; lầ ; lần báo ; lần gì ấy ; lần hả ; lần luôn ; lần là ; lần mà ; lần như thế ; lần như ; lần này ; lần nữa ; lần rồi mà ; lần rồi nhỉ ; lần rồi ; lần rồi đó ; lần so ; lần thời gian ; lần trong một ngày ; lần trong ; lần trước ; lần và ; lần vậy ; lần ; lẽ lần ; minh ; muốn ; ng thời điểm ; ngày ; nhiêu ; nhiều lần rồi ; nhiều lần ; nhiều ; nhát ; nhân ; nhìn ; nhơn ; những giai ; những khi ; những khoảng thời gian ; những kỳ ; những lúc ; những lần ; những ngày ; những thời gian ; những thời khắc ; những thời kỳ ; những thời ; những thời điểm ; những ; này ; nên ; nơi ; phu ; phu ́ ; phát ; phép nhân ; quãng thời gian ; quảng thời gian ; sẽ biết thời gian nào ; sẽ biết thời gian ; sếp ; số ; ta sẽ biết thời gian ; thì giờ ; thơ ; thơ ̀ i ; thơ ̀ ; thường ; thế ; thời buổi khó khăn ; thời buổi ; thời báo ; thời cuộc ; thời gian nào ; thời gian trước ; thời gian ; thời gian đã ; thời khắc ; thời kì ; thời kỳ ; thời thế ; thời thế đã ; thời tươi ; thời ; thời điểm không ; thời điểm nào ; thời điểm này ; thời điểm ; thời điểm đó ; thời đại ; time ; triệu lần ; trong ; trược ; trạng ; tình ; tươi đe ; tấn công cảnh ; tờ thời báo ; tờ thời ; và gấp ; vài lần ; vòng ; vầy ; vậy ; vị ; với ; x ; đi đứt ; đó là khoảng thời gian ; đôi khi ; đơ ; đơ ̀ i ; đơ ̀ ; đều ; đời ; đứt ; ̀ phu ; ̀ phu ́ ; ̣ i lu ; ̣ i lu ́ c ; ̣ i lu ́ ;

May be synonymous with:
English English
times; multiplication
an arithmetic operation that is the inverse of division; the product of two numbers is computed

May related with:
English Vietnamese
closing-time
* danh từ
- giờ đóng cửa (cá cửa hông)
day-time
* danh từ
- ban ngày
=in the day-time+ ban ngày
dinner-time
* danh từ
- giờ ăn
double time
* danh từ
- bước chạy đều
every time
* phó từ
- lần nào cũng
=our football team wins every time+ đội bóng của ta lần nào cũng thắng
fence-time
-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
* danh từ
- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu
full time
* danh từ
- cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng
- (định ngữ) full time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày
half-time
* danh từ
- sự làm việc và ăn lương nửa ngày
- (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)
hay time
* danh từ
- vụ cắt cỏ, vụ cỏ
kill-time
* danh từ
- trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ
night-time
* danh từ
- ban đêm
=in the night-time+ về đêm
old-time
* tính từ
- cổ, thuộc thời xưa
one-time
* tính từ
- cựu, nguyên là, trước là, trước đây, xưa
part-time
* tính từ
- không trọn ngày công
=part-time worker+ công nhân nửa thất nghiệp
peace-time
* danh từ
- thời bình
quick-time
* danh từ
- (quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)
school-time
* danh từ
- giờ học, giờ lên lớp
- những năm còn đi học
seed-time
* danh từ
- mùa gieo hạt
short time
* danh từ
- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
=a short time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần
slow time
* danh từ
- (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)
small-time
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng
some time
* phó từ
- một thời gian
=I've been waiting some time+ tôi đã đợi được một lúc
- một lúc nào đó ((cũng) sometime)
=I must see him about it some time+ lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy
sowing-time
* danh từ
- mùa gieo hạt
space-time
* danh từ
- (triết học) không gian thời gian
summer-time
-time)
/'sʌmətaim/
* danh từ
- mùa hạ, mùa hè
time and motion study
* danh từ
- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)
time study
* danh từ
- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)
time-bargain
* danh từ
- hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn
time-bomb
* danh từ
- bom nổ chậm
time-book
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time-card)
- sổ ghi giờ làm việc
- sổ kiểm diện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: