English to Vietnamese
Search Query: timelessness
Best translation match:
English | Vietnamese |
timelessness
|
* danh từ
- tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian - sự vô tận - sự thường xuyên - sự không đúng lúc |
May be synonymous with:
English | English |
timelessness; eternity; timeless existence
|
a state of eternal existence believed in some religions to characterize the afterlife
|
May related with:
English | Vietnamese |
timelessness
|
* danh từ
- tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian - sự vô tận - sự thường xuyên - sự không đúng lúc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet