English to Vietnamese
Search Query: blindly
Best translation match:
English | Vietnamese |
blindly
|
* phó từ
- mù, mù quáng - mò mẫm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
blindly
|
mù quáng mà ; mù quáng sẽ ; mù quáng ; một cách mò mẫm ; một cách mù quáng ; ngẫu nhiên ; nhắm mắt ; ẩn ;
|
blindly
|
mù quáng mà ; mù quáng sẽ ; mù quáng ; một cách mò mẫm ; một cách mù quáng ; ngẫu nhiên ; nhắm mắt ; ẩn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
blindly
|
* phó từ
- mù, mù quáng - mò mẫm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet