English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tick

Best translation match:
English Vietnamese
tick
* danh từ
- tiếng tích tắc (của đồng hồ)
=on the tick+ đúng giờ
=at seven to the tick; on the tick of seven+ đúng bảy giờ
-(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
=in a tick+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát
=in half tick+ trong giây lát
- dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
=to mark with a tick+ đánh dấu kiểm
* động từ
- kêu tích tắc (đồng hồ)
!to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
=to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách
- (thông tục) quở trách, la mắng
!to tich out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
!to tick over
- chạy không (máy)
- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
* danh từ
- (động vật học) con bét, con ve, con tíc
- vải bọc (nệm, gối)
- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
* nội động từ
- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

Probably related with:
English Vietnamese
tick
bon ; bám lấy ; chọn ; con ve ; cô ; cẩn ; dù sao thì cô cũng ; hưng phấn ; muỗi độc ; nhích ; suy nghĩ ; tic ; tiếng tic ; tíc tắc ; tíc ; tắc ; ve ; đang ; đánh dấu ; đậm dấu ấn ;
tick
bon ; bám lấy ; chọn ; con ve ; cẩn ; dù sao thì cô cũng ; hưng phấn ; muỗi độc ; nhích ; suy nghĩ ; tic ; tiếng tic ; tíc tắc ; tíc ; tắc ; ve ; đánh dấu ; đậm dấu ấn ;

May be synonymous with:
English English
tick; ticking
a metallic tapping sound
tick; check; check mark
a mark indicating that something has been noted or completed etc.
tick; click
make a clicking or ticking sound
tick; beat; ticktack; ticktock
make a sound like a clock or a timer
tick; retick
sew
tick; check; check off; mark; mark off; tick off
put a check mark on or near or next to

May related with:
English Vietnamese
tick-tack
* danh từ
- tiếng tích tắc (của đồng hồ)
- tiếng đập của tim
- hiệu báo (trong cuộc chạy thi)
tick-tick
* danh từ
- nhuấy nừa?
ticking
* danh từ
- tiếng tích tắc
- vải bọc (nệm, gối)
dip-tick
* danh từ
- que dò, que đo mực nước, que đo mực dầu(trong bình chứa nước...)
tick-tock
* danh từ
- tiếng tích tắc của một chiếc đồng hồ treo tường to
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: