English to Vietnamese
Search Query: thyself
Best translation match:
English | Vietnamese |
thyself
|
* đại từ phản thân
- (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
thyself
|
bộ ; cho mình ; chính mình con ; chính mình ; chăm ; chớ ; chữa mình ; con ; gánh ; hãy lấy mình ; hãy ; hỡi ; lấy mình ngươi ; lấy mình ; lấy mình đi ; lấy ; mình cho ; mình là ; mình ngươi xuống ; mình ; ngươi hãy trang điểm mình ; ngươi ; phô mình ; thì ; tự ngươi làm ; tự ngươi ; xin ; đi ;
|
thyself
|
bộ ; cho mình ; chính mình con ; chính mình ; chăm ; chữa mình ; gánh ; hãy hòa ; lấy mình ngươi ; lấy mình ; lấy mình đi ; mình cho ; mình là ; mình ngươi xuống ; mình ; một mình ; ngươi ; phô mình ; rực ; tự khoe ; xin ; đi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
thyself
|
* đại từ phản thân
- (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh |
thyself
|
bộ ; cho mình ; chính mình con ; chính mình ; chăm ; chớ ; chữa mình ; con ; gánh ; hãy lấy mình ; hãy ; hỡi ; lấy mình ngươi ; lấy mình ; lấy mình đi ; lấy ; mình cho ; mình là ; mình ngươi xuống ; mình ; ngươi hãy trang điểm mình ; ngươi ; phô mình ; thì ; tự ngươi làm ; tự ngươi ; xin ; đi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet