English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: thy

Best translation match:
English Vietnamese
thy
* tính từ sở hữu
- (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi

Probably related with:
English Vietnamese
thy
bầy ; bệ ; bởi ; cha ; chi cùng ; chi ngươi ; cho ; chúa cho ; chúa cùng ; chúa há ; chúa hãy ; chúa là ; chúa làm ; chúa lấy ; chúa mà ; chúa ; chúa được ; chớ nào ; chớ ; con vì ; con ; các ngươi ; các ; cái mình ; cùng chúa ; cùng ngươi ; cùng ; cơn ; cớ ; của anh ; của cha ; của chúa há ; của chúa ; của chúa đi ; của chúa đã ; của con há ; của con ; của mình ; của mầy ; của ngài ; của ngươi là ; của ngươi ra ; của ngươi ; của người ; của thầy ; của vua ; của ; của ông ; của ông đã làm ; của ông đã ; giao ; hai kẻ ; hãy ; hòa ; hại ; hầu ; hột ; hỡi ; khá ; kính ; kẻ ; linh ; lòng ; lấy ; mà ngài ; mà ngươi ; mà ngươi đã ; mình là ; mình mà ; mình ; mầy nữa ; mầy ; mầy ấy ; ngài là ; ngài làm cho ; ngài làm ; ngài mà ; ngài nữa ; ngài ; ngài đã ; ngài được ; ngươi có ; ngươi hãy ; ngươi khá ; ngươi là ; ngươi làm ; ngươi lấy ; ngươi mà ; ngươi như ; ngươi nữa ; ngươi ra ; ngươi sẽ lấy ; ngươi thế ; ngươi xin ; ngươi ; ngươi đi ; ngươi đâu ; ngươi đã ; ngươi đương ; ngươi được ; người giao ; người ; nhơn ; như người ; nàng ; nơi con ; nơi ngươi mà ; nơi ngươi ; nơi ; sanh ra ; sanh ; sự chúa ; sự mình ; sự ngài ; sự ngươi ; sự ; ta thấy ngươi ; ta ắt ; thấy ngươi ; thầy ; thịt ; tánh ; tợ ; vua lấy ; vua ; về ngươi ; về ; vốn ; xin ngài ; xứ ; xứ đã ; ái ; ông ; ông được ; ý ngài ; đồng ; động chúa ; ước gì ; ước ; ấy ; ắt ;
thy
bầy ; bệ ; cha ; chi cùng ; chi ngươi ; chi ; cho ; chúa cho ; chúa cùng ; chúa há ; chúa hãy ; chúa là ; chúa làm ; chúa lấy ; chúa mà ; chúa ; chúa được ; con vì ; con ; các con ; các ngươi ; các ; cùng chúa ; cùng ngươi ; cùng ; cơn ; cớ ; của cha ; của chúa há ; của chúa ; của chúa đi ; của chúa đã ; của con ; của mầy ; của ngài ; của ngươi là ; của ngươi ra ; của ngươi ; của người ; của thầy ; của vua ; của ; của ông ; của ông đã làm ; của ông đã ; hai kẻ ; hãy ; hòa ; hại ; hầu ; hột ; hớn ; hỡi ; khá ; kẻ ; linh ; lành ; lòng ; lúa ; lấy ; lời ; mà ngươi ; mà ngươi đã ; mình ; mầy chưa ; mầy nữa ; mầy ; mầy ấy ; ngài là ; ngài làm cho ; ngài làm ; ngài mà ; ngài nữa ; ngài ; ngài được ; ngươi có ; ngươi hãy ; ngươi khá ; ngươi là ; ngươi làm ; ngươi lấy ; ngươi mà ; ngươi như ; ngươi nữa ; ngươi ra ; ngươi sẽ lấy ; ngươi thế ; ngươi xin ; ngươi ; ngươi đi ; ngươi đâu ; ngươi đã ; ngươi đương ; ngươi được ; người ; nhơn ; như người ; nàng ; nơi con ; nơi ngươi mà ; nơi ngươi ; nơi ; nầy ; pháp ; phù ; sanh ra ; sanh ; sự chúa ; sự mình ; sự ngài ; sự ngươi ; sự ; ta thấy ngươi ; thượng ; thạnh ; thấy ngươi ; thầy ; thịt ; tánh ; vua ; vua đã ; về ; vốn ; xin ngài ; xứ ; xứ đã ; ái ; ông ; ông được ; ý ngài ; đồng ; động chúa ;

May related with:
English Vietnamese
thy
* tính từ sở hữu
- (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi
thy
bầy ; bệ ; bởi ; cha ; chi cùng ; chi ngươi ; cho ; chúa cho ; chúa cùng ; chúa há ; chúa hãy ; chúa là ; chúa làm ; chúa lấy ; chúa mà ; chúa ; chúa được ; chớ nào ; chớ ; con vì ; con ; các ngươi ; các ; cái mình ; cùng chúa ; cùng ngươi ; cùng ; cơn ; cớ ; của anh ; của cha ; của chúa há ; của chúa ; của chúa đi ; của chúa đã ; của con há ; của con ; của mình ; của mầy ; của ngài ; của ngươi là ; của ngươi ra ; của ngươi ; của người ; của thầy ; của vua ; của ; của ông ; của ông đã làm ; của ông đã ; giao ; hai kẻ ; hãy ; hòa ; hại ; hầu ; hột ; hỡi ; khá ; kính ; kẻ ; linh ; lòng ; lấy ; mà ngài ; mà ngươi ; mà ngươi đã ; mình là ; mình mà ; mình ; mầy nữa ; mầy ; mầy ấy ; ngài là ; ngài làm cho ; ngài làm ; ngài mà ; ngài nữa ; ngài ; ngài đã ; ngài được ; ngươi có ; ngươi hãy ; ngươi khá ; ngươi là ; ngươi làm ; ngươi lấy ; ngươi mà ; ngươi như ; ngươi nữa ; ngươi ra ; ngươi sẽ lấy ; ngươi thế ; ngươi xin ; ngươi ; ngươi đi ; ngươi đâu ; ngươi đã ; ngươi đương ; ngươi được ; người giao ; người ; nhơn ; như người ; nàng ; nơi con ; nơi ngươi mà ; nơi ngươi ; nơi ; sanh ra ; sanh ; sự chúa ; sự mình ; sự ngài ; sự ngươi ; sự ; ta thấy ngươi ; ta ắt ; thấy ngươi ; thầy ; thịt ; tánh ; tợ ; vua lấy ; vua ; về ngươi ; về ; vốn ; xin ngài ; xứ ; xứ đã ; ái ; ông ; ông được ; ý ngài ; đồng ; động chúa ; ước gì ; ước ; ấy ; ắt ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: