English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: thursday

Best translation match:
English Vietnamese
thursday
* danh từ
- ngày thứ năm (trong tuần lễ)

Probably related with:
English Vietnamese
thursday
hôm thứ năm ; hôm thứ ; lâ ̀ n ; mình bận ; ngày thứ ba ; ngày thứ năm ; năm ; thư năm ; thứ ba này ; thứ ba ; thứ năm nhé ; thứ năm này ; thứ năm tuần ; thứ năm ; thứ sáu ; vào hôm thứ năm ; vào ngày thứ năm ; vào thứ năm ;
thursday
hôm thứ năm ; lâ ̀ n ; mình bận ; ngày thứ ba ; ngày thứ năm ; ngày ; năm ; thư năm ; thứ ba này ; thứ ba ; thứ năm nhé ; thứ năm này ; thứ năm tuần ; thứ năm ; thứ sáu ; thứ ; vào hôm thứ năm ; vào ngày thứ năm ; vào thứ năm ;

May be synonymous with:
English English
thursday; th
the fifth day of the week; the fourth working day

May related with:
English Vietnamese
thursday
* danh từ
- ngày thứ năm (trong tuần lễ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: