English to Vietnamese
Search Query: thug
Best translation match:
English | Vietnamese |
thug
|
* danh từ
- (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần) - kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
thug
|
biff ; côn đồ ; du côn ;
|
thug
|
biff ; côn đồ ; du côn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
thug; goon; hood; hoodlum; punk; strong-armer; tough; toughie
|
an aggressive and violent young criminal
|
May related with:
English | Vietnamese |
thug
|
* danh từ
- (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần) - kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn |
thug
|
biff ; côn đồ ; du côn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet