English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: throughout

Best translation match:
English Vietnamese
throughout
* giới từ & phó từ
- từ đầu đến cuối, khắp, suốt
=throughout his life+ suốt đời anh ta
=throughout the year+ suốt năm
=throughout the world+ khắp thế giới
=the house is well furnished throughout+ khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc

Probably related with:
English Vietnamese
throughout
cho toàn ; cho ; chéo ; cả ; giúp ; i trong suô ; i trong suô ́ t ; i trong suô ́ ; khắp cả ; khắp nơi trong ; khắp nơi ; khắp trong ; khắp ; mọi ; nhờ ; nữa trong suốt ; phong ; qua toàn ; qua từng lứa ; qua ; quanh ; ra khắp ; suốt chiều dài ; suốt cả ; suốt ; theo ; thông qua ; thông ; trong cả ; trong khắp ; trong mọi ; trong nền kinh tế ; trong suô ; trong suô ́ t ; trong suô ́ ; trong suốt ; trong toàn ; trong ; tràn ra trong ; trên cả ; trên khắp ; trên phạm vi toàn ; trên toàn ; trên ; trải qua ; trải ; tuần ; tùy ; từ ; vượt ; xuyên khắp ; xuyên suốt cả ; xuyên suốt trong ; xuyên suốt ; xuyên thấu từng ngóc ngách ; xuyên ; áp dụng ; đi khắp ; đường trên ; đến từ khắp nơi trên ; đến với ; đến ; ở toàn ; ở trên ; ở ;
throughout
cho toàn ; chéo ; cả ; dòng ; i trong suô ; i trong suô ́ t ; i trong suô ́ ; iii ; khắp cả ; khắp nơi trong ; khắp nơi ; khắp trong ; khắp ; kể ; mọi ; mỗi ; nhờ ; nữa trong suốt ; phong ; qua toàn ; qua từng lứa ; qua ; quanh ; ra khắp ; ra trong ; suốt chiều dài ; suốt cả ; suốt ; thông qua ; thông ; thấp ; trong cả ; trong khắp ; trong mọi ; trong suô ; trong suô ́ t ; trong suô ́ ; trong suốt ; trong toàn ; trong ; trên cả ; trên khắp ; trên phạm vi toàn ; trên toàn ; trên ; trải qua ; trải ; tuần ; tùy ; từ ; vượt ; xuyên khắp ; xuyên suốt cả ; xuyên suốt trong ; xuyên suốt ; xuyên thấu từng ngóc ngách ; xuyên ; đi khắp ; đến từ khắp nơi trên ; đến với ; đến ; ở toàn ; ở trên ; ở ;

May related with:
English Vietnamese
throughout
* giới từ & phó từ
- từ đầu đến cuối, khắp, suốt
=throughout his life+ suốt đời anh ta
=throughout the year+ suốt năm
=throughout the world+ khắp thế giới
=the house is well furnished throughout+ khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc
throughout
cho toàn ; cho ; chéo ; cả ; giúp ; i trong suô ; i trong suô ́ t ; i trong suô ́ ; khắp cả ; khắp nơi trong ; khắp nơi ; khắp trong ; khắp ; mọi ; nhờ ; nữa trong suốt ; phong ; qua toàn ; qua từng lứa ; qua ; quanh ; ra khắp ; suốt chiều dài ; suốt cả ; suốt ; theo ; thông qua ; thông ; trong cả ; trong khắp ; trong mọi ; trong nền kinh tế ; trong suô ; trong suô ́ t ; trong suô ́ ; trong suốt ; trong toàn ; trong ; tràn ra trong ; trên cả ; trên khắp ; trên phạm vi toàn ; trên toàn ; trên ; trải qua ; trải ; tuần ; tùy ; từ ; vượt ; xuyên khắp ; xuyên suốt cả ; xuyên suốt trong ; xuyên suốt ; xuyên thấu từng ngóc ngách ; xuyên ; áp dụng ; đi khắp ; đường trên ; đến từ khắp nơi trên ; đến với ; đến ; ở toàn ; ở trên ; ở ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: