English to Vietnamese
Search Query: throng
Best translation match:
English | Vietnamese |
throng
|
* danh từ
- đám đông * ngoại động từ - xúm đông, xúm quanh; làm chật ních =thronged withn people+ đông người xúm quanh, chật ních những người * nội động từ - tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních |
Probably related with:
English | Vietnamese |
throng
|
vây ;
|
throng
|
vây ;
|
May be synonymous with:
English | English |
throng; concourse; multitude
|
a large gathering of people
|
throng; jam; mob; pack; pile
|
press tightly together or cram
|
May related with:
English | Vietnamese |
throng
|
* danh từ
- đám đông * ngoại động từ - xúm đông, xúm quanh; làm chật ních =thronged withn people+ đông người xúm quanh, chật ních những người * nội động từ - tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních |
throng
|
vây ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet