English to Vietnamese
Search Query: thready
Best translation match:
English | Vietnamese |
thready
|
* tính từ
- nhỏ như sợi chỉ - có lắm sợi |
May be synonymous with:
English | English |
thready; ropey; ropy; stringy
|
forming viscous or glutinous threads
|
thready; filamentlike; filamentous; filiform; threadlike
|
thin in diameter; resembling a thread
|
May related with:
English | Vietnamese |
thready
|
* tính từ
- nhỏ như sợi chỉ - có lắm sợi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet