English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: thorn

Best translation match:
English Vietnamese
thorn
* danh từ
- gai
- bụi gai; cây có gai
- (nghĩa bóng) sự khó khăn
!to be on thorns
- ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên
!a thorn in one's side (flesh)
- cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình
!there's no rose without a thorn
- (xem) rose

Probably related with:
English Vietnamese
thorn
cái gai ; cái móc ; của thorn ; gai ; hãng thorn ; thorn giữ ; thorn mà ; thorn ạ ; thằng thorn ; tên thorn ;
thorn
cái gai ; cái móc ; của thorn ; gai ; hãng thorn ; thorn giữ ; thorn mà ; thorn ạ ; thằng thorn ; tên thorn ;

May be synonymous with:
English English
thorn; irritant
something that causes irritation and annoyance
thorn; pricker; prickle; spikelet; spine; sticker
a small sharp-pointed tip resembling a spike on a stem or leaf

May related with:
English Vietnamese
thorn-apple
* danh từ
- quả táo gai
- quả cà độc dược
thorn-bush
* danh từ
- bụi gai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: