English to Vietnamese
Search Query: thieves
Best translation match:
English | Vietnamese |
thieves
|
* danh từ, số nhiều thieves
- kẻ trộm, kẻ cắp =to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm !to set a thief to catch thief - dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn !thieves' Latin - (xem) Latin |
Probably related with:
English | Vietnamese |
thieves
|
bọn cướp ; bọn trộm cướp ; bọn trộm ; bọn địch ; cướp ; kẻ cướp ; kẻ cắp tại ; kẻ cắp ; kẻ trộm cướp ; kẻ trộm ; là trộm cướp ; lỗi ; một lũ cướp ; những kẻ cướp ; những kẻ trộm cắp ; những tên cướp ; những tên trộm thôi ; những tên trộm ; phường trộm cướp ; sơn tặc ; te cướp ; trộm cướp ; trộm cắp ; trộm ; trộm ạ ; tên cướp của ; tên cướp ; tên kẻ cắp ; tên trộm ; tên ; tặc ; ăn cướp lắm ; ăn cướp ; ăn trộm ; ăn ý ; đạo tặc ;
|
thieves
|
bọn cướp ; bọn trộm cướp ; bọn trộm ; bọn địch ; cướp ; kẻ cướp ; kẻ cắp ; kẻ trộm cướp ; kẻ trộm ; là trộm cướp ; lỗi ; một lũ cướp ; những kẻ cướp ; những kẻ trộm cắp ; những tên cướp ; những tên trộm thôi ; những tên trộm ; phường trộm cướp ; sơn tặc ; te cướp ; trộm cướp ; trộm cắp ; trộm ; trộm ạ ; tách ; tên cướp của ; tên cướp ; tên kẻ cắp ; tên trộm ; tên ; tặc ; ăn cướp lắm ; ăn cướp ; ăn trộm ; đạo tặc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
thieve
|
* động từ
- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy |
thieves
|
* danh từ, số nhiều thieves
- kẻ trộm, kẻ cắp =to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm !to set a thief to catch thief - dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn !thieves' Latin - (xem) Latin |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet