English to Vietnamese
Search Query: thesis
Best translation match:
English | Vietnamese |
thesis
|
* danh từ, số nhiều theses
- luận văn, luận án =to uphold a thesis+ bảo vệ một luận án - luận điểm, luận đề, thuyết - chính đề =thesis and antithesis+ chính đề và phản đề |
Probably related with:
English | Vietnamese |
thesis
|
bài luận cương ; bàn cãi ; luận văn ; luận án cho ; luận án ; luận điểm chính ; luận điểm ; triết lý ;
|
thesis
|
bài luận cương ; bàn cãi ; luận văn ; luận án cho ; luận án ; luận điểm chính ; luận điểm ; triết lý ;
|
May be synonymous with:
English | English |
thesis; dissertation
|
a treatise advancing a new point of view resulting from research; usually a requirement for an advanced academic degree
|
May related with:
English | Vietnamese |
thesis
|
* danh từ, số nhiều theses
- luận văn, luận án =to uphold a thesis+ bảo vệ một luận án - luận điểm, luận đề, thuyết - chính đề =thesis and antithesis+ chính đề và phản đề |
convergence thesis
|
- (Econ) Luận chứng hội tụ
+ Ý tưởng cho rằng các nền kinh tế xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa đi ra khỏi các dạng lý tưởng tương ứng của chúng và tiến hoá theo những hình thái, suy nghĩ, thể chế và phương pháp ngày càng giống nhau. |
linder thesis
|
- (Econ) Thuyết Linder.
+ Thuyết của nhà kinh tế Thụy Điển có tên là Linder cho rằng các nước càng có thu nhập bình quân đầu người giống nhau thì lượng buôn bán về hàng chế tạo giữa các nước đó càng cao vì ngoại thương được coi là việc mở rộng tiêu dùng và sản xuất trong nước. |
prebisch thesis
|
- (Econ) Luận đề Prebisch
+ Một quan điểm cho rằng tiến bộ kỹ thuật ở các nước phát triển thường có kết qủa là lương của lực lượng lao động cao hơn và có những cải thiện trong mức sống nhưng không làm cho mức giá của các hàng hoá thấp hơn (một số hàng hoá này được xuất khẩu đến các nước đang phát triển). |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet