English to Vietnamese
Search Query: tertiary
Best translation match:
English | Vietnamese |
tertiary
|
* tính từ
- thứ ba - (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba * danh từ - (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba |
May be synonymous with:
English | English |
tertiary; tertiary period
|
from 63 million to 2 million years ago
|
tertiary; 3rd; third
|
coming next after the second and just before the fourth in position
|
May related with:
English | Vietnamese |
tertiary
|
* tính từ
- thứ ba - (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba * danh từ - (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet