English to Vietnamese
Search Query: territorially
Best translation match:
English | Vietnamese |
territorially
|
* phó từ
- theo khu vực |
May related with:
English | Vietnamese |
territorial
|
* tính từ
- (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ =territorial tax+ thuế đất =territorial right+ quyền lãnh thổ =territorial integrity+ sự toàn vẹn lãnh thổ - (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền - (Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang) - (quân sự) (thuộc) quân địa phương =Territorial Army+ quân địa phương * danh từ - quân địa phương |
territorially
|
* phó từ
- theo khu vực |
territory
|
* danh từ
- đất đai, địa hạt, lãnh thổ - khu vực, vùng, miền - (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet