English to Vietnamese
Search Query: terrestrial
Best translation match:
English | Vietnamese |
terrestrial
|
* tính từ
- (thuộc) đất, (thuộc) trái đất - ở trên mặt đất, ở thế gian - (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất |
Probably related with:
English | Vietnamese |
terrestrial
|
trên đất liền ;
|
terrestrial
|
trên đất liền ;
|
May be synonymous with:
English | English |
terrestrial; tellurian; telluric; terrene
|
of or relating to or inhabiting the land as opposed to the sea or air
|
terrestrial; planetary
|
of or relating to or characteristic of the planet Earth or its inhabitants
|
terrestrial; mundane
|
concerned with the world or worldly matters
|
terrestrial; sublunar; sublunary
|
of this earth
|
May related with:
English | Vietnamese |
terrestrial
|
* tính từ
- (thuộc) đất, (thuộc) trái đất - ở trên mặt đất, ở thế gian - (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet