English to Vietnamese
Search Query: terrain
Best translation match:
English | Vietnamese |
terrain
|
* danh từ
- (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật |
Probably related with:
English | Vietnamese |
terrain
|
lĩnh vực ; trên địa hình ; địa hình ; địa hình đó ;
|
terrain
|
lĩnh vực ; trên địa hình ; địa hình ; địa hình đó ; địa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
terraine
|
* danh từ
- (địa lý) chùm vỉa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet