English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: terms

Best translation match:
English Vietnamese
terms
* danh từ, pl
- điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận
- giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)
- quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại
- lời lẽ, ngôn ngữ

Probably related with:
English Vietnamese
terms
chăm ; các hoạt ; các kỳ hạn ; các thuật ngữ ; các điều khoản ; các điều kiện ; cách nói ; cách ; có thỏa thuận ; dài hạn ; giới hạn ; góc nhìn ; hoàn cảnh ; hình thức ; hạn ; khái niệm ; khía cạnh ; khả ; kiện ; kì ; kỳ hạn ; là về ; lĩnh ; lượng ; lại điều khoản ; lệnh ; mặt ; mức ; nghĩa ; nghệ ; ngôn ngữ ; ngôn ; ngữ ; nhiệm kỳ ; nhất trí ; nhắc ; những giới hạn ; những khái niệm ; những kỳ hạn ; những mục tiêu ; những thuật ngữ mà ; những thuật ngữ ; những thuật những ; những ; những điều khoản ; những điều kiện ; những điều ; nói về ; nếu tính ; quan hệ giữa con ; quan hệ giữa ; quan ; quan điểm ; quen ; ra những kỳ hạn ; sự quản lý ; sự sắp xếp ; thuật ngữ này ; thuật ngữ về ; thuật ngữ ; thân ; thỏa thuận ; thời gian ngắn ; thực sự ; trường hợp ; tình huống ; việc ; vấn đề ; về mặt ; về ; về điều ; xét ; điều khoản ; điều kiện ; điều kiện đó ; điều luật ; điều lệ ; đây nghĩa ; đề nghị ; đề ; đối ;
terms
báo ; chuyê ; chăm ; các hoạt ; các kỳ hạn ; các thuật ngữ ; các điều khoản ; các điều kiện ; cách nói ; cách ; có thỏa thuận ; dài hạn ; giới hạn ; góc nhìn ; hoàn cảnh ; hình thức ; hạn ; khoản ; khái niệm ; khía cạnh ; khả ; kiện ; kì ; kỳ hạn ; là về ; lĩnh ; lượng ; lại điều khoản ; lệnh ; mặt ; nghĩa ; nghệ ; ngôn ngữ ; ngữ ; nhiệm kỳ ; nhất trí ; nhắc ; những giới hạn ; những khái niệm ; những kỳ hạn ; những mục tiêu ; những thuật ngữ mà ; những thuật ngữ ; những thuật những ; những ; những điều khoản ; những điều kiện ; nói về ; quan ; quan điểm ; ra những kỳ hạn ; sách ; sự quản lý ; sự sắp xếp ; sự ; thuật ngữ này ; thuật ngữ về ; thuật ngữ ; thỏa thuận ; thời gian ngắn ; thực sự ; trường hợp ; tình huống ; tình hình ; việc ; vấn đề ; về ; về điều ; xét ; điều khoản ; điều kiện ; điều kiện đó ; điều luật ; điều lệ ; đây nghĩa ; đề nghị ; đề ; đối ;

May be synonymous with:
English English
terms; footing
status with respect to the relations between people or groups
terms; damage; price
the amount of money needed to purchase something

May related with:
English Vietnamese
full-term
* tính từ
- (y học) đủ tháng (thai)
ink-horn term
* danh từ
- từ mượn khó hiểu
law-term
* danh từ
- thuật ngữ luật
- thời gian toà xét x
lent term
* danh từ
- học kỳ mùa xuân (ở các trường đại học Anh)
long-term
* tính từ
- dài hạn, dài ngày, lâu dài
short-term
* tính từ
- ngắn kỳ (tiền cho vay...)
absolute term
- (Tech) số hạng tuyệt đối
computer term
- (Tech) thuật ngữ điện toán = computer terminology
computing term
- (Tech) thuật ngữ điện toán
generic term
- (Tech) thuật ngữ chung
commodity terms of trade
- (Econ) Tỷ giá trao đổi hàng hoá; Tỷ giá hàng hoá.
+ Xem TERM OF TRADE.
disturbance term
- (Econ) Sai số.
+ Sai số trong một phương trình hồi quy (hay còn gọi là nhiễu ngẫu nhiên).
double factorial terms of trade
- (Econ) TỶ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên.
+ Xem TERMS OF TRADE.
gross barter terms of trade
- (Econ) Tổng tỷ lệ hàng đổi hàng.
+ Xem TERMS OF TRADE.
income terms of trade
- (Econ) Tỷ giá thương mại theo thu nhập
+ Xem TERM OF TRADE.
long term capital
- (Econ) Vốn dài hạn.
+ Vốn dưới dạng tài chính (tiền) nếu được vay theo các điều khoản vay nợ, có kỳ hạn trả nợ dài, thường trên 10 năm; hoặc theo cách khác nếu ai huy động bằng cách phát hành cổ phần thì sẽ không được hoàn trả, trừ khi công ty đóng cửa.
medium term financial strategy (mtfs)
- (Econ) Chiến lược tài chính trung hạn.
+ Là một chính sách do chính phủ Anh đề xướng trong kế hoạch ngân sách năm 1980 theo đó các tỷ lệ tăng mức cung tiền giảm dần hàng năm được ấn định nhằm kiềm chế lạm phát. Vào tháng 10/1985, chiến lược này trên thực tế đã bị từ bỏ khi mục tiêu đặt ra cho đồng Sterling M3, bản vị tiền được ưa chuộng bị đình lại.
money terms
- (Econ) (Biểu thị giá trị) bằng tiền.
+ Là việc biểu hiện những giá trị của một loại hàng hoá theo tiền trên danh nghĩa - hay nó cách khác là bao gồm cả những thay đổi trong mức giá chung.
net barter terms of trade
- (Econ) Tỷ giá trao đổi ròng.
+ Xem TERMS OF TRADE.
term loan
- (Econ) Khoản vay kỳ hạn.
+ Khoản cho vay ngân hàng trong một số năm cố định, thường là ba đến năm năm hoặc lâu hơn, với mức lãi xuất cố định, và thường được trả góp thành các phần nhỏ trải dài trong suốt một thời kỳ.
terms of trade
- (Econ) Tỷ giá thương mại.
+ Quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.
term structure of interest rates
- (Econ) Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.
+ Cơ cấu hay quan hệ giữa các lãi suất, hay nói một cách chặt chẽ hơn tổng lợi tức lúc đáo hạn, trên các chứng khoán có kỳ hạn khác nhau.
term-time
* danh từ
- kì học; học kì
- phiên (toà)
termes
* danh từ số nhiều termites
- xem termite
terms
* danh từ, pl
- điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận
- giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)
- quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại
- lời lẽ, ngôn ngữ
cross-term
- (tô pô) thành phần chéo nhau
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: