English to Vietnamese
Search Query: termite
Best translation match:
English | Vietnamese |
termite
|
* danh từ
- (động vật học) con mối |
Probably related with:
English | Vietnamese |
termite
|
con mối ;
|
termite
|
con mối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
termite; white ant
|
whitish soft-bodied ant-like social insect that feeds on wood
|
May related with:
English | Vietnamese |
termite
|
* danh từ
- (động vật học) con mối |
termites
|
- số nhiều của termes
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet