English to Vietnamese
Search Query: terminal
Best translation match:
English | Vietnamese |
terminal
|
* tính từ
- cuối, chót, tận cùng =terminal station+ ga cuối cùng - vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc) - ba tháng một lần, theo từng quý =by terminal payments+ trả theo từng quý * danh từ - đầu cuối, phần chót - (ngành đường sắt) ga cuối cùng - (điện học) cực, đầu (dây dẫn) - (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
terminal
|
bị cuối ; chứa ; cuối cùng ; cuối kỳ ; cuối ; cửa sổ dòng lệnh ; ga số ; ga ; ga đến ; giai đoạn cuối ; gọi ; ma ́ y xâm nhâ ̣ p ; máy ; nhân viên ; sân bay ; thiết bị cuối ; thiết bị đầu cuối ; thời kỳ cuối ; trạm cuối ; tận ; xử lý chúng ; đón khách của sân bay ; đón khách ;
|
terminal
|
bị cuối ; chấm dứt ; chứa ; cuối cùng ; cuối kỳ ; cuối ; cửa sổ dòng lệnh ; ga số ; ga ; ga đến ; giai đoạn cuối ; gọi ; máy ; nhân viên ; thiết bị cuối ; thiết bị đầu cuối ; thời kỳ cuối ; trạm cuối ; tận ; xử lý chúng ; đón khách của sân bay ; đón khách ;
|
May be synonymous with:
English | English |
terminal; depot; terminus
|
station where transport vehicles load or unload passengers or goods
|
terminal; pole
|
a contact on an electrical device (such as a battery) at which electric current enters or leaves
|
terminal; end
|
either extremity of something that has length
|
terminal; concluding; final; last
|
occurring at or forming an end or termination
|
May related with:
English | Vietnamese |
terminable
|
* tính từ
- có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được - có thể huỷ bỏ được (khế ước) |
terminal
|
* tính từ
- cuối, chót, tận cùng =terminal station+ ga cuối cùng - vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc) - ba tháng một lần, theo từng quý =by terminal payments+ trả theo từng quý * danh từ - đầu cuối, phần chót - (ngành đường sắt) ga cuối cùng - (điện học) cực, đầu (dây dẫn) - (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ |
terminate
|
* ngoại động từ
- vạch giới hạn, định giới hạn - làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt =to terminate one's work+ hoàn thành công việc * nội động từ - xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu =the meeting terminated at 9 o'clock+ cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ - tận cùng bằng (chữ, từ...) =words terminating in s+ những từ tận cùng bằng s * tính từ - giới hạn - cuối cùng, tận cùng |
termination
|
* danh từ
- sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt =to put a termination to something+ làm xong việc gì - giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận - (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ |
terminative
|
* tính từ
- cuối cùng, tận cùng, kết thúc =the terminative part+ phần kết thúc, phần cuối cùng - hạn định, quyết định, tối hậu =terminative conditions+ những điều kiện quyết định |
access-rights terminal
|
- (Tech) đầu cuối dành quyền truy cập
|
cable terminal
|
- (Tech) hộp cuối dây cáp
|
computer terminal
|
- (Tech) đầu cuối máy điện toán
|
connection terminal
|
- (Tech) thiết bị đầu nối
|
console terminal
|
- (Tech) đầu cuối bàn kiểm soát
|
data entry terminal
|
- (Tech) đầu cuối nhập dữ liệu
|
data terminal equipment (dte)
|
- (Tech) bộ máy ở đầu cuối dữ liệu
|
dial-up terminal
|
- (Tech) đầu cuối quay số, máy điện thoại
|
display terminal
|
- (Tech) đầu cuối hiển thị, trạm hiển thị
|
graphic terminal
|
- (Tech) đầu cuối đồ họa
|
ground terminal
|
- (Tech) đầu nối đất
|
air terminal
|
* danh từ
- nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về |
terminally
|
* phó từ
- ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người) - xảy ra ở mỗi học kỳ - ở vào cuối, chót, tận cùng - vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc) - ba tháng một lần, theo từng quý |
terminating
|
- có kết thúc
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet