English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: terce

Best translation match:
English Vietnamese
terce
* danh từ
- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp
- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
- (âm nhạc) quãng ba; âm ba

May be synonymous with:
English English
terce; tierce
the third canonical hour; about 9 a.m.

May related with:
English Vietnamese
terce
* danh từ
- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp
- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
- (âm nhạc) quãng ba; âm ba
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: