English to Vietnamese
Search Query: tenure
Best translation match:
English | Vietnamese |
tenure
|
* danh từ
- đất cho làm rẽ, đất phát canh - sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ =during his short tenure of office+ trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ !feudal tenure - thái ấp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tenure
|
làm giáo viên chính thức ; nhiệm kỳ ; phong hàm ; trong biên chế ; xét duyệt sẽ ; xét duyệt ;
|
tenure
|
làm giáo viên chính thức ; nhiệm kỳ ; phong hàm ; trong biên chế ; xét duyệt sẽ ; xét duyệt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tenure; incumbency; term of office
|
the term during which some position is held
|
tenure; land tenure
|
the right to hold property; part of an ancient hierarchical system of holding lands
|
May related with:
English | Vietnamese |
tenure
|
* danh từ
- đất cho làm rẽ, đất phát canh - sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ =during his short tenure of office+ trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ !feudal tenure - thái ấp |
land reform and tenure
|
- (Econ) Bảo hộ và cải cách ruộng đất.
+ Một cụm thuật ngữ rộng thông thường ám chỉ các khả năng tăng sự phồn thịnh ở các vùng nông thôn (thường là các nước đang phát triển) thông qua các thay đổi về thể chế trong khu vực nông nghiệp. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet