English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tension

Best translation match:
English Vietnamese
tension
* danh từ
- sự căng
- trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng
=to ease tension+ giảm nhẹ sự căng thẳng
- (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)
- (điện học) điện áp

Probably related with:
English Vietnamese
tension
căng thẳng này ; căng thẳng ; căng ; căng ấy ; hòa ; sức ép ; sự giằng co ; thật nghiêm nghị ; tình trạng căng thẳng ; tính năng ; xung đột ; áp lực ;
tension
căng thẳng này ; căng thẳng ; căng ; căng ấy ; hòa ; sức ép ; sự giằng co ; thật nghiêm nghị ; tình trạng căng thẳng ; tính năng ; xung đột ; áp lực ;

May be synonymous with:
English English
tension; stress; tenseness
(psychology) a state of mental or emotional strain or suspense
tension; tautness; tenseness; tensity
the physical condition of being stretched or strained
tension; latent hostility
feelings of hostility that are not manifest

May related with:
English Vietnamese
high-tension
* tính từ
- (điện học) có thế cao, cao thế
surface-tension
* danh từ
- sức căng bề mặt
tensional
* tính từ
- căng
=tensional force+ lực căng
extra high tension
- (Tech) điện áp cực cao; áp suất cực cao
premenstrual tension
* danh từ
- PMT (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: