English to Vietnamese
Search Query: temporise
Best translation match:
English | Vietnamese |
temporise
|
* nội động từ
- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ - điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời - thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến =a temporizing politician+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến |
May be synonymous with:
English | English |
temporise; temporize
|
draw out a discussion or process in order to gain time
|
May related with:
English | Vietnamese |
laudator temporis acti
|
* danh từ
- người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu) |
temporise
|
* nội động từ
- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ - điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời - thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến =a temporizing politician+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet