English to Vietnamese
Search Query: temporal
Best translation match:
English | Vietnamese |
temporal
|
* tính từ
- (thuộc) thời gian =temporal concept+ khái niệm thời gian - (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian =the temporal power of the pope+ quyền thế tục của giáo hoàng * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) thái dương * danh từ - xương thái dương |
Probably related with:
English | Vietnamese |
temporal
|
thái dương ; thời gian ; tạm thời ;
|
temporal
|
thái dương ; thời gian ; tạm thời ;
|
May be synonymous with:
English | English |
temporal; temporal role
|
the semantic role of the noun phrase that designates the time of the state or action denoted by the verb
|
temporal; secular; worldly
|
characteristic of or devoted to the temporal world as opposed to the spiritual world
|
May related with:
English | Vietnamese |
spatio-temporal
|
* tính từ
- (thuộc) không gian thời gian |
temporal
|
* tính từ
- (thuộc) thời gian =temporal concept+ khái niệm thời gian - (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian =the temporal power of the pope+ quyền thế tục của giáo hoàng * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) thái dương * danh từ - xương thái dương |
temporality
|
* danh từ
- (pháp lý) tính chất tạm thời - ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty) |
temporization
|
* danh từ
- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh - sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời - sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến |
temporize
|
* nội động từ
- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ - điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời - thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến =a temporizing politician+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến |
temporizer
|
* danh từ
- người trì hoãn, người chờ thời - người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến |
lords temporal
|
* danh từ
- các quý tộc tại Thượng nghị viện Anh được phong tước hiệu đến mãn đời |
temporisation
|
* danh từ
- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh - sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời - sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet