English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: telegraph

Best translation match:
English Vietnamese
telegraph
* danh từ
- máy điện báo
* động từ
- đánh điện, gửi điện
- (thông tục) ra hiệu

Probably related with:
English Vietnamese
telegraph
gởi điện tín ; trong tờ ; tín ; điện báo ; điện tín ;
telegraph
gởi điện tín ; tín ; điện báo ; điện tín ;

May be synonymous with:
English English
telegraph; telegraphy
apparatus used to communicate at a distance over a wire (usually in Morse code)
telegraph; cable; wire
send cables, wires, or telegrams

May related with:
English Vietnamese
bush-telegraph
* danh từ
- sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh
field telegraph
* danh từ
- máy điện báo dã chiến
telegrapher
* danh từ
- nhân viên điện báo
telegraphese
* danh từ
- văn "điện báo"
telegraphic
* tính từ
- (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo
=telegraphic signs+ ký hiệu điện báo
=a telegraphic address+ một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
- vắn tắt (như một bức điện)
telegraphically
* phó từ
- bằng điện báo
- vắn tắt (như một bức điện)
electronic telegraph
- (Tech) máy điện báo điện tử
field-telegraph
* danh từ
- máy điện báo dã chiến
space-telegraph
* danh từ
- điện báo vô tuyến
telegraph-line
* danh từ
- dây thép; đường dây điện thoại
telegraph-pole
* danh từ
- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo
telegraph-post
* danh từ
- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo
telegraph-wire
* danh từ
- dây thép; đường dây điện thoại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: