English to Vietnamese
Search Query: ted
Best translation match:
English | Vietnamese |
ted
|
* ngoại động từ
- giũ, trở (cỏ, để phơi khô) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ted
|
buổi ; bọn ; chương trình ted ; chỉ ; của ted trong ; của ted ; diễn ra ở ted ; diễn ; dự ted ; gia ted ; gia ted được ; họp ted ; hội nghị ted ; hội thảo ted ; hội thảo ted ở ; hội trường ted này ; hội trường ted ; hội ; là cá hề à ; nói trên ted ; rộng ; sydney ; ted hôm nay ; ted không ; ted này ; ted sẽ ; ted à ; ted ạ ; tham gia ted ; thính ; thực hiện ted ; trong những giờ phút như ; trong những giờ phút ; trình của ted ; tại ted ; tấn ; từ ted ; về ted ; đây ; ̉ ted ;
|
ted
|
buổi ; chương trình ted ; chỉ ; của ted trong ; của ted ; diễn ra ở ted ; diễn ; dự ted ; gia ted ; gia ted được ; họp ted ; hội nghị ted ; hội thảo ted ; hội thảo ted ở ; hội trường ted này ; hội trường ted ; là cá hề à ; nói trên ted ; rộng ; sydney ; ted hôm nay ; ted không ; ted này ; ted sẽ ; ted à ; ted ạ ; tham gia ted ; thuyết trình ; thính ; thực hiện ted ; trình của ted ; tại ted ; tấn ; từ ted ; về ted ; đây ; ̉ ted ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ted; teddy boy
|
a tough youth of 1950's and 1960's wearing Edwardian style clothes
|
May related with:
English | Vietnamese |
tedding
|
* danh từ
- sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet