English to Vietnamese
Search Query: tectonic
Best translation match:
English | Vietnamese |
tectonic
|
* tính từ
- xây dựng - (địa lý,địa chất) kiến tạo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tectonic
|
về đĩa kiến tạo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tectonic; architectonic
|
of or pertaining to construction or architecture
|
May related with:
English | Vietnamese |
tectonic
|
* tính từ
- xây dựng - (địa lý,địa chất) kiến tạo |
tectonics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (địa lý,địa chất) kiến tạo học |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet