English to Vietnamese
Search Query: technologist
Best translation match:
English | Vietnamese |
technologist
|
* danh từ
- kỹ sư công nghệ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
technologist
|
kĩ nghệ gia nào ; kỹ sư công nghệ ; kỹ thuật viên ; nhà công nghệ ; nhà kỹ thuật học ;
|
technologist
|
kĩ nghệ gia nào ; kỹ sư công nghệ ; kỹ thuật viên ; nhà công nghệ ; nhà kỹ thuật học ;
|
May be synonymous with:
English | English |
technologist; applied scientist; engineer
|
a person who uses scientific knowledge to solve practical problems
|
May related with:
English | Vietnamese |
technologist
|
* danh từ
- kỹ sư công nghệ |
technologist
|
kĩ nghệ gia nào ; kỹ sư công nghệ ; kỹ thuật viên ; nhà công nghệ ; nhà kỹ thuật học ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet