English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: technically

Best translation match:
English Vietnamese
technically
* phó từ
- nói đến kỹ thuật đã được sử dụng
- một cách nghiêm túc

Probably related with:
English Vietnamese
technically
chính xác hơn ; chính xác ra ; căn bản ; cơ bản thì ; dân kỹ thuật ; hay chính xác ; kĩ thuật ; kỹ thuật ; một cách kỹ thuật ; một cách nghiêm túc đấy ; nghiêm túc mà nói ; nói cho cùng ; nói cho đúng ; theo lý thuyết ; theo lý ; thư ; thư ̣ c ; thư ̣ ; thực ra thì ; thực ra ; thực sự ; trên lí thuyết ; trên thực tế ; vâng ; về cơ bản ; về kĩ thuật ; về kỹ thuật mà nói ; về kỹ thuật ; về lý mà nói ; về mặt kĩ ; về mặt kỹ thuật ; về mặt ý nghĩa ; đúng ra ;
technically
chính xác hơn ; chính xác ra ; căn bản ; cơ bản thì ; dân kỹ thuật ; hay chính xác ; kĩ thuật ; kỹ thuật ; móc ; một cách kỹ thuật ; một cách nghiêm túc đấy ; nghiêm túc mà nói ; nói cho cùng ; nói cho đúng ; theo lý thuyết ; theo lý ; thư ; thư ̣ c ; thư ̣ ; thực ra thì ; thực ra ; thực sự ; trên lí thuyết ; trên thực tế ; tê ; tê ́ ; vâng ; về cơ bản ; về kỹ thuật ; về lý mà nói ; về mặt kỹ thuật ; về mặt ý nghĩa ; đúng ra ;

May related with:
English Vietnamese
technical
* tính từ
- (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
=technical school+ trường kỹ thuật
=technical terms+ thuật ngữ kỹ thuật
=difficulties+ những khó khăn về chuyên môn
technicality
* danh từ
- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn
=building technicalities+ những chi tiết chuyên môn về xây dựng
- thuật ngữ chuyên môn
- sự phân biệt về chuyên môn
- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn
technicalness
* danh từ
- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn
technically
* phó từ
- nói đến kỹ thuật đã được sử dụng
- một cách nghiêm túc
technics
- kỹ thuật
- computational t.s phương pháp tính
- mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo
- moving-observer t. phương pháp quan sát di động
- programming t. phương pháp chương trình hoá
- pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung
- simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: