English to Vietnamese
Search Query: teat
Best translation match:
English | Vietnamese |
teat
|
* danh từ
- đầu vú, núm vú (đàn bà) - núm vú cao su (cho trẻ con bú) - (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú) =teat screw+ bu lông đầu tròn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
teat
|
làm ; ăn ;
|
teat
|
làm ; ăn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
teat; mamilla; mammilla; nipple; pap; tit
|
the small projection of a mammary gland
|
May related with:
English | Vietnamese |
teat
|
* danh từ
- đầu vú, núm vú (đàn bà) - núm vú cao su (cho trẻ con bú) - (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú) =teat screw+ bu lông đầu tròn |
teat
|
làm ; ăn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet