English to Vietnamese
Search Query: taxability
Best translation match:
English | Vietnamese |
taxability
|
* danh từ
- tính chất có thể đánh thuế được - tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê |
May related with:
English | Vietnamese |
taxability
|
* danh từ
- tính chất có thể đánh thuế được - tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê |
taxable
|
* tính từ
- có thể đánh thuế được =a taxable article+ một mặt hàng đánh thuế được - có thể quy cho là, có thể chê - chịu phí tổn =the expenses of the transport are taxable to the sender+ phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet