English to Vietnamese
Search Query: blandishment
Best translation match:
English | Vietnamese |
blandishment
|
* danh từ
- sự xu nịnh - ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng |
May be synonymous with:
English | English |
blandishment; cajolery; palaver
|
flattery intended to persuade
|
blandishment; wheedling
|
the act of urging by means of teasing or flattery
|
May related with:
English | Vietnamese |
blandishment
|
* danh từ
- sự xu nịnh - ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng |
blandisher
|
- xem blandish
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet