English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tastelessness

Best translation match:
English Vietnamese
tastelessness
* danh từ
- tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng)
- tính bất nhã, tính khiếm nhã
- tính không trang nhã
- sự thiếu óc thẩm mỹ

May be synonymous with:
English English
tastelessness; flavorlessness; flavourlessness; savorlessness; savourlessness
the property of having no flavor

May related with:
English Vietnamese
tastelessness
* danh từ
- tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng)
- tính bất nhã, tính khiếm nhã
- tính không trang nhã
- sự thiếu óc thẩm mỹ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: